-
飲食篇
【飲食篇 BẢN ĂN UỐNG】
中 文
Tiếng trung越文拼音
Phát âm tiếng việt越文
Tiếng việt吃飯
Chi fan Ăn cơm 吃乾飯
Chi gan fan Ăn cơm khô 吃稀飯
Chi xi fan Ăn cháo( cơm nát) 吃餅乾
Chi bỉng gan Ăn bánh 吃點心
Chi diản Ăn điểm tâm 吃藥
Chi yao uống thúôc 餵飯
Wei fan Bón cơm 喝湯
He tang uống canh 喝牛奶
He níu nải uống sữa 喝開水
He kai shủi uống nước 早餐
zảo can bữa sáng 午餐
wủ can bữa trưa 晚餐
wản can bữa tối 吃飽了嗎
Chi bảo lẹ ma Ăn no chưa 肚子餓
Du zị e bụng đói 吞下去
Dun xia qu nuốt xuống 吃不下
Chi bu xia Ăn không nổi